Hướng dẫn học ngày tháng

  1. Thứ trong tuần Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm Kanji Tuần しゅう shuu 週 ngày trong tuần ようび youbi 曜日 thứ 2 げつようび getsuyoubi 月曜日 thứ 3 かようび kayoubi 火曜日 thứ 4 すいようび suiyoubi 水曜日 thứ 5 もくようび mokuyoubi 木曜日 thứ 6 きんようび kinyoubi 金曜日 thứ 7 どようび doyoubi 土曜日 chủ nhật にちようび Read more about Hướng dẫn học ngày tháng[…]