400 động từ thông dụng nhất

Chia sẻ 400 động từ thông dung nhất

*Save ngay lại các bạn nhé.*
1 __ あきます mở (cửa) 開く
2 __ あるきます đi bộ 歩く
3 __ いきます đi 行く
4 __ うまくいきます tốt, thuận lợi うまくいく
5 __ うごきます chuyển động, chạy 動く
6 __ おきます đặt, để 置く
7 __ かきます viết, vẽ 書く
8 __ かたづきます ngăn nắp, gọn gàng (đồ) 片付く
9 __ かわきます khô 乾く
10 __ きがつきます để ý, nhận ra 気がつく
11 __ きがつきます nhận thấy, phát hiện ra 気がつく
12 __ ききます nghe 聞く
13 __ ききます hỏi 聞く
14 __ さきます nở (hoa) 咲く

15 __ すきます vắng, thoáng 空く
16 __ つきます đến (ga) 着く
17 __ つきます bật sáng (điện) 点く
18 __ つきます có gắn, có kèm theo 付く
19 __ つづきます tiếp tục, tiếp diễn 続く
20 __ つれていきます dẫn đi 連れて行く
21 __ とどきます được gửi đến 届く
22 __ なきます khóc 泣く
23 __ はきます đi, mặc (giầy, quần âu) 履く
24 __ はたらきます làm việc 働く
25 __ ひきます chơi (nhạc cụ) 弾く
26 __ ひきます kéo theo, dẫn theo 引く
27 __ ひきます bị (ốm) 引く
28 __ ひらきます mở (lớp học) 開く
29 __ ふきます thổi (gió) 吹く
30 __ みがきます mài, đánh (răng) 磨く
31 __ もっていきます mang đi, mang theo 持って行く
32 __ やきます nướng, rán 焼く
33 __ ~ぎます
34 __ いそぎます vội, gấp 急ぐ
35 __ およぎます bơi 泳ぐ
36 __ さわぎます làm ồn, làm rùm beng 騒ぐ
37 __ ぬぎます cởi (giầy, quần áo) 脱ぐ
38 __ ~します
39 __ うごかします khởi động, chạy 動かす
40 __ おこします [bị, được] đánh thức 起こす
41 __ おします bấm, ấn (nút) 押す
42 __ おします đóng (dấu) 押す
43 __ おとします [bị, được] đánh rơi 落とす
44 __ おもいだします nhớ lại, hồi tưởng 思い出す
45 __ かえします trả lại 返す
46 __ かします cho mượn, cho vay 貸す
47 __ くらします sống, sinh hoạt 暮らす
48 __ けします [bị, được] tắt (điện) 消す
49 __ こわしまう [bị, được] phá hỏng 壊す
50 __ さがします tìm, tìm kiếm 捜す・探す
51 __ さします chỉ 指す
52 __ だします gửi (thư) 出す
53 __ だします [bị, được] lấy ra, rút ra 出す
54 __ だします nộp (báo cáo) 出す
55 __ だします đổ, để (rác) 出す
56 __ なおします [bị, được] sửa, chữa 直す
57 __ なくします [bị, được] mất, đánh mất 無くす
58 __ はずします rời (chỗ ngồi) 外す
59 __ はなします nói, nói chuyện 話す
60 __ ひやします làm lạnh 冷やす
61 __ まわします vặn (núm) 回す
62 __ もどします [bị, được] đưa về, để lại 戻す
63 __ よごします [bị, được] làm bẩn 汚す
64 __ わかします đun sôi 沸かす
65 __ わたします đưa cho, giao cho 渡す
66 __ ~にます
67 __ しにます chết 死ぬ
68 __ ~みます
69 __ かみます nhai  噛む
70 __ こみます đông đúc, chật chội 込む
71 __ すみます sống, ở 住む
72 __ たのみます nhờ 頼む
73 __ つつみます bọc, gói 包む
74 __ つみます chuyển lên, xếp lên 積む
75 __ のみます uống (nước) 飲む
76 __ のみます uống (thuốc) 飲む
77 __ ふみます giẫm, giẫm lên 踏む
78 __ もうしこみます đăng ký 申し込む
79 __ やすみます nghỉ ngơi 休む
80 __ やすみます nghỉ (làm việc, học) 休む
81 __ やみます tạnh, ngưng (mưa) 止む
82 __ よみます đọc 読む
83 __ ~びます
84 __ あそびます chơi 遊ぶ
85 __ えらびます tuyển chọn 選ぶ
86 __ とびます bay 飛ぶ
87 __ ならびます xếp hàng 並ぶ
88 __ はこびます mang, chở, vận chuyển 運ぶ
89 __ はこびます chở, vận chuyển 運ぶ
90 __ よびます gọi (tên, taxi…) 呼ぶ
91 __ よびます mời 呼ぶ
92 __ ~います
93 __ あいます gặp gỡ (ai đó) 会う
94 __ あいます vừa, hợp 合う
95 __ あいます gặp phải (tai nạn) 遭う
96 __ あらいます rửa 洗う
97 __ いいます nói 言う
98 __ うたいます hát 歌う
99 __ おこないます thực hiện, tiến hành 行う
100 __ おもいます nghĩ 思う
101 __ かいます mua 買う
102 __ かいます nuôi (động vật) 飼う
103 __ かよいます đi đi về về 通う
104 __ さそいます mời, rủ 誘う
105 __ しまいます cất vào, để vào 仕舞う
106 __ すいます hút (thuốc lá) 吸う
107 __ ちがいます khác 違う
108 __ つかいます dùng, sử dụng 使う
109 __ てつだいます giúp đỡ (làm việc) 手伝う
110 __ ならいます học tập 習う
111 __ はらいます trả tiền 払う
112 __ ひろいます nhặt, nhặt lên 拾う
113 __ まにあいます đúng giờ, kịp (cuộc hẹn) 間に合う
114 __ むかいます hướng đến, trên đường 向かう
115 __ もらいます nhận được 貰う
116 __ よいます say 酔う
117 __ わらいます cười 笑う
118 __ ~ちます
119 __ うちます gửi (bức điện) 打つ
120 __ うちます đánh (máy chữ) 打つ
121 __ かちます thắng 勝つ
122 __ じかんがたちます thời gian trôi đi 時間がたつ
123 __ たちます đứng 立つ
124 __ まちます đợi, chờ 待つ
125 __ もちます mang, cầm 持つ
126 __ やくにたちます gúp ích 役に立つ
127 __ ~ります
128 __ あがります tăng, tăng lên (giá) 上がる
129 __ あずかります giữ, giữ hộ, giữ cho 預かる
130 __ あたります trúng (xổ số) 当たる
131 __ あつまります tập trung 集まる
132 __ あやまります xin lỗi, tạ lỗi 謝る
133 __ あります có (sở hữu đồ vật) 有る
134 __ あります có (tồn tại đồ vật) 在る
135 __ あります có (tổ chức, diễn ra) 在る
136 __ いやがります không thích, ghét 嫌がる
137 __ いります cần 要る
138 __ うります [bị, được] bán 売る
139 __ おくります gửi (đồ) 送る
140 __ おくります đưa đi, tiễn (ai đó) 送る
141 __ おどります nhảy, khiêu vũ 踊る
142 __ おります [bị, được] gập, bẻ gãy 折る
143 __ おわります hết, kết thúc, xong 終わる
144 __ かえります về 帰る
145 __ かかります mất, tốn 罹る
146 __ かかります khóa (cửa) 掛る
147 __ かかります có điện thoại 賭かる
148 __ かざります trang trí 飾る
149 __ かぶります đội (mũ) 被る
150 __ かわります thay đổi, đổi 変わる
151 __ きります cắt 切る
152 __ きります tắt (công tắc, nguồn) 切る
153 __ くもります có mây, mây mù 曇る
154 __ こまります rắc rối, khó xử 困る
155 __ さがります giảm, giảm xuống (giá) 下がる
156 __ さわります sờ, chạm vào 触る
157 __ しかります mắng 叱る
158 __ しまります đóng (cửa) 閉まる
159 __ しります biết 知る
160 __ すべります trượt 滑る
161 __ すわります ngồi 座る
162 __ たすかります được giúp đỡ 助かる
163 __ つくります làm, chế tạo 作る
164 __ てにはいります lấy được, thu thập được 手に入る
165 __ とおります đi qua (đường) 通る
166 __ とまります trọ, ở 泊まる
167 __ とまります dừng (thang máy) 止まる
168 __ とります lấy, tóm 取る
169 __ とります chụp (ảnh) 撮る
170 __ とります thêm (tuổi) 取る
171 __ とります xin (nghỉ) 取る
172 __ とります lấy trộm, lấy cắp 取る
173 __ なおります đã được sửa (chỗ hỏng) 直る
174 __ なおります đã khỏi (ốm) 治る
175 __ なくなります chết, mất, qua đời 亡くなる
176 __ なくなります mất, hết 無くなる
177 __ なります trở thành, trở nên 成る
178 __ なります reo, kêu 鳴る
179 __ ねむります ngủ 眠る
180 __ のこります ở lại 残る
181 __ のぼります leo (núi) 登る
182 __ のります đi, lên (tàu, xe) 乗る
183 __ はいります vào (quán giải khát) 入る
184 __ はいります vào, nhập học (đại học) 入る
185 __ はいります vào (bồn tắm) 入る
186 __ はかります cân, đo 測る・量る
187 __ はじまります bắt đầu (buổi lễ) 始まる
188 __ はしります chạy (trên đường) 走る
189 __ はります dán, dán lên, đính lên 貼る
190 __ ぶつかります đâm, va chạm ぶつかる
191 __ ふとります béo lên, tăng cân 太る
192 __ ふります rơi (mưa, tuyết) 降る
193 __ へります giảm xuống (xuất khẩu) 減る
194 __ ほります khắc 彫る
195 __ まがります rẽ, quẹo 曲がる
196 __ まじわります giao lưu với, quan hệ với 交わる
197 __ まもります bảo vệ, tuân thủ, giữ gìn 守る
198 __ みつかります được tìm thấy (đồ vật) 見つかる
199 __ もどります quay lại, trở lại 戻る
200 __ やります làm, tưới (cây) やる
201 __ やります cho, tặng (người dưới) やる
202 __ わかります hiểu, nắm được 分かる
203 __ わたります qua (cầu, đường) 渡る
204 __ Kính ngữ
205 __ ございます có {lịch sự} ござる
206 __ うかがいます nghe, hỏi {khiêm nhường} 伺う
207 __ いただきます nhận {khiêm nhường} 頂く
208 __ いたします làm {khiêm nhường} 致す
209 __ もうします nói {khiêm nhường} 申す
210 __ おります ở {khiêm nhường} 居る
211 __ おめにかかります gặp {khiêm nhường} お目にかかる
212 __ まいります đi, đến {khiêm nhường} 参る
213 __ いらっしゃいます đến {tôn kính} いらっ者う
214 __ くださいます cho, tặng {tôn kính} 下さる
215 __ なさいます làm {tôn kính} なさう
216 __ おいでなります đi , đến {tôn kính} 甥でなる
217 __ ごらんになります nhìn {tôn kính} ご覧になる
218 __ めしあがります ăn, uống {tôn kính} 召し上がる

__
__ Nhóm 2 :
__
1 __ あきらめます từ bỏ, đầu hàng 諦める
2 __ あつめます sưu tập, thu thập 集める
3 __ いじめます bắt nạt 苛める
4 __ あけます [bị, được] mở (cửa) 開ける
5 __ あげます [bị, được] tăng lên 上げる
6 __ あげます cho, tặng (ai đó) 上げる
7 __ いれます bật (công tắc, nguồn) 入れる
8 __ いれます [bị, được] cho vào 入れる
9 __ いれます pha (cafe) 入れる
10 __ うえます trồng (cây) 植える
11 __ うけます thi (kỳ thi) 受ける
12 __ うまれます sinh ra 生まれる
13 __ うめたてます lấp 埋め立てる
14 __ おくれます chậm, muộn (cuộc hẹn) 遅れる
15 __ おしえます dạy (học) 教える
16 __ おしえます cho biết 教える
17 __ おちゃをたてます pha trà, khuấy trà お茶をたてる
18 __ おぼえます nhớ 覚える
19 __ おれます gãy 折れる
20 __ かえます đổi (tiền) 換える
21 __ かえます [bị, được] thay đổi 変える
22 __ かけます [bị, được] khóa 掛ける
23 __ かけます treo 掛ける
24 __ かけます gọi (điện thoại) 賭ける
25 __ かけます đeo (kính) 掛ける
26 __ かぞえます đếm 数える
27 __ かたづけます [bị, được] dọn dẹp 片付ける
28 __ かんがえます nghĩ, suy nghĩ 考える
29 __ きえます tắt (điện) 消える
30 __ きこえます có thể nghe thấy 聞こえる
31 __ きめます quyết định 決める
32 __ きれます đứt 切れる
33 __ きをつけます [bị, được] chú ý 気をつける
34 __ くみたてます lắp, lắp ráp, lắp đặt 組み立てる
35 __ くれます cho, tặng (tôi) 呉れる
36 __ こたえます trả lời (câu hỏi) 答える
37 __ こわれます hỏng 壊れる
38 __ さげます [bị, được] giảm xuống 下げる
39 __ しめます [bị, được] đóng (cửa) 閉める
40 __ しらせます thông báo 知らせる
41 __ しらべます điều tra, tìm hiểu 調べる
42 __ すてます vứt, bỏ đi 捨てる
43 __ そだてます nuôi, trồng 育てる
44 __ たおれます đổ (nhà) 倒れる
45 __ たおれます đổ 倒れる
46 __ たしかめます xác nhận 確かめる
47 __ たすけます giúp, giúp đỡ 助ける
48 __ たてます xây, xây dựng 建てる
49 __ たべます ăn 食べる
50 __ つかれます mệt 疲れる
51 __ つけます vẽ, đánh dấu 付ける
52 __ つけます chấm (xì dầu) 漬ける
53 __ つけます lắp, ghép thêm 付ける
54 __ つけます mặc, đeo 着ける
55 __ つけます [bị, được] bật (điện) 点ける
56 __ つたえます truyền, truyền đạt 伝える
57 __ つづけます [bị, được] tếp tục 続ける
58 __ でかけます ra ngoài 出かける
59 __ てにいれます có được, lấy được 手に入れる
60 __ でます được xuất bản (sách) 出る
61 __ でます xuất phát, chạy (xe buýt) 出る
62 __ でます tham gia, tham dự 出る
63 __ でます đi ra, ra khỏi (quán) 出る
64 __ でます ra, tốt nghiệp (đại học) 出る
65 __ でます ra, đi ra (tiền thừa) 出る
66 __ とめます [bị, được] dừng, đỗ 止める
67 __ とりかえます đổi, thay 取り替える
68 __ うれます bán được, bán chạy 売れる
69 __ とれます tuột 取れる
70 __ なげます ném 投げる
71 __ ならべます [bị, được] xếp hàng 並べる
72 __ なれます làm quen với 慣れる
73 __ にえます chín, được nấu 煮える
74 __ にげます chạy trốn, bỏ chạy 逃げる
75 __ にています giống 似ている
76 __ ぬれます ướt 濡れる
77 __ ねます ngủ, đi ngủ 寝る
78 __ のせます để lên, đặt lên 載せる
79 __ のりかえます chuyển (tàu, xe) 乗り換える
80 __ はじめます [bị, được] bắt đầu 始める
81 __ はずれます tuột, bung (cúc áo) 外れる
82 __ はれます nắng, quang đãng 晴れる
83 __ ひにかけます cho qua lửa, đun 火にかける
84 __ ふえます tăng lên (xuất khẩu) 増える
85 __ ほめます khen 褒める
86 __ まけます thua 負ける
87 __ まぜます trộn, khuấy 混ぜる
88 __ まちがえます nhầm, sai 間違える
89 __ まとめます nhóm lại, tóm lại 纏める
90 __ みえます có thể nhìn thấy 見える
91 __ みせます cho xem, trình diễn 見せる
92 __ みつけます [bị, được] tìm, tìm thấy 見つける
93 __ むかえます đón 迎える
94 __ めがさめます tỉnh giấc, mở mắt 目が覚める
95 __ もえます cháy được (rác) 燃える
96 __ やけます cháy, thiêu, nướng 焼ける
97 __ やせます gầy đi, giảm cân 痩せる
98 __ やぶれます rách 破れる
99 __ やめます bỏ, thôi (việc) 辞める
100 __ よごれます bẩn 汚れる
101 __ わかれます chia tay, từ biệt 別れる
102 __ わすれます quên 忘れる
103 __ われます vỡ 割れる
104 __ ~います
105 __ きます mặc (áo sơ mi) 着る
106 __ いきます sinh sống 生きる
107 __ おきます xảy ra (tai nạn) 起きる
108 __ おきます dậy, thức dậy 起きる
109 __ できます được xây, hoàn thành 出来る
110 __ できます có thể 出来る
111 __ すぎます quá, qua (giờ) 過ぎる
112 __ とじます đóng, nhắm 閉じる
113 __ しんじます tin, tin tưởng 信じる
114 __ にます nấu 煮る
115 __ みます xem, khám (bệnh) 診る
116 __ みます xem, nhìn, trông 見る
117 __ あびます tắm 浴びる
118 __ います có, ở (người, con vật) 居る
119 __ います có (con) 居る
120 __ います ở (Nhật) 居る
121 __ おちます rơi 落ちる
122 __ かります mượn, vay 借りる
123 __ おります xuống (tàu, xe) 降りる
124 __ たります đủ 足りる
__
__ Nhóm 3 :
__
1 __ します làm する
2 __ します đeo, thắt (cà vạt) する
3 __ あんしんします yên tâm 安心する
4 __ あんないします hướng dẫn, chỉ dẫn 案内する
5 __ うわさします đồn đại 噂する
6 __ うんてんします lái (xe) 運転する
7 __ うんどうします vận động, tập thể thao 運動する
8 __ おしゃべりします nói chuyện, tán chuyện お喋りする
9 __ かいものします mua sắm 買い物する
10 __ がっかりします thất vọng がっかりする
11 __ キャンセルします hủy, hủy bỏ キャンセルする
12 __ きゅうけいします nghỉ giải lao 休憩する
13 __ けいさんします tính toán, làm tính 計算する
14 __ けっこんします kết hôn, lập gia đình 結婚する
15 __ けんがくします thăm quan để học tập 見学する
16 __ けんかします cãi nhau 喧嘩する
17 __ けんきゅうします nghiên cứu 研究する
18 __ ごうかくします đỗ (kỳ thi) 合格する
19 __ コピーします copy, photo コピーする
20 __ さんかします tham gia, dự (buổi tiệc) 参加する
21 __ ざんぎょうします làm thêm giờ 残業する
22 __ さんぽします đi dạo, tản bộ 散歩する
23 __ しっぱいします thất bại, trượt (kỳ thi) 失敗する
24 __ しつもんします hỏi, đặt vấn đề 質問する
25 __ しゅうりします sửa chữa, tu sửa 修理する
26 __ しゅっせきします tham dự, tham gia 出席する
27 __ しゅっちょうします đi công tác 出張する
28 __ しゅっぱつします xuất phát 出発する
29 __ じゅんびします chuẩn bị 準備する
30 __ しょうかいします giới thiệu 紹介する
31 __ しょうたいします chiêu đãi, mời 招待する
32 __ しょくじします dùng bữa, ăn 食事する
33 __ しんせつにします đối xử thân thiện 親切にする
34 __ しんぱいします lo lắng 心配する
35 __ せいこうします thành công 成功する
36 __ せいようかします tây âu hóa 西洋化する
37 __ せいりします sắp xếp 整理する
38 __ せっけいします thiết kế 設計する
39 __ セットします cài, đặt セットする
40 __ せつめいします thuyết minh, giải thích 説明する
41 __ せわをします chăm sóc, giúp đỡ 世話をする
42 __ せんたくします giặt giũ 洗濯する
43 __ そうじします dọn dẹp, vệ sinh 掃除する
44 __ そうたいします về sớm, ra sớm 早退する
45 __ そうだんします trao đổi, bàn bạc, tư vấn 相談する
46 __ そつぎょうします tốt nghiệp (đại học) 卒業する
47 __ そのままにします để nguyên như cũ 其の儘にする
48 __ たいいんします xuất viện, ra viện 退院する
49 __ ちこくします đến chậm, đến muộn 遅刻する
50 __ チャレンジします thử thách, dám làm チャレンジする
51 __ ちゅういします chú ý, nhắc nhở 注意する
52 __ ちょうせつします điều tiết, điều chỉnh 調節する
53 __ ちょきんします tiết kiệm, để dành tiền 貯金する
54 __ でんわします gọi điện thoại 電話する
55 __ とうちゃくします đến, đến nơi 到着する
56 __ なかよくします quan hệ tốt, chơi thân 仲良くする
57 __ にゅういんします nhập viện, vào viện 入院する
58 __ にゅうがくします nhập học, vào (đại học) 入学する
59 __ にゅうりょくします nhập vào 入力する
60 __ はっけんします phát kiến, tìm ra 発見する
61 __ はつめいします phát minh 発明する
62 __ びっくりします ngạc nhiên, giật mình びっくりする
63 __ ひっこしします chuyển nhà 引越しする
64 __ ふくしゅうします ôn lại bài cũ 復習する
65 __ べんきょうします học 勉強する
66 __ ほんやくします biên dịch (sách, tài liệu) 翻訳する
67 __ むりをします làm quá sức 無理をする
68 __ メモします ghi chép メモする
69 __ ゆうしょうします chiến thắng, đoạt giải 優勝する
70 __ ゆしゅつします xuất khẩu 輸出する
71 __ ゆっくりします nghỉ ngơi, thư giãn ゆっくりする
72 __ ゆにゅうします nhập khẩu 輸入する
73 __ よういします chuẩn bị 用意する
74 __ よしゅうします chuẩn bị bài mới 予習する
75 __ よやくします đặt trước, đặt chỗ 予約する
76 __ りこんします ly dị, ly hôn 離婚する
77 __ りゅうがくします du học 留学する
78 __ りようします lợi dụng, tận dụng 利用する
79 __ れんしゅうします luyện tập 練習する
80 __ れんらくします liên lạc 連絡する
81 __ はいけんします xem, nhìn {khiêm nhường} 拝見する
82 __ ぞんじます biết {khiêm nhường} 存ずる
83 __ ~きます
84 __ きます đến 来る
85 __ かえってきます về, trở lại 帰って来る
86 __ つれてきます dẫn đến 連れて来る
87 __ もってきます mang đến 持って来る

1 thought on “400 động từ thông dụng nhất

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.