Nội dung chính
Phiên bản Hiragana
けんおん: 36 . 9 ( 9 : 20 )
ごすい : 12 : 00 ( すこし のこす しました )
きょう から れんらく のーと を わたし します。 まいにち は あさ の けんおん と おいえ の ようす を かって ください。
よろしく おねがいします。 きょう は みはら こうえん に いき、 すなば で たくさん あそびました。
Phiên bản Hán tự
検温:36.9 (9:20)
午睡 : 12:00 (すこし残すしました)
今日から連絡ノートを渡しします。
毎日は朝の検温とお家の様子をかってください。
よろしくお願いします。
今日はみはら公園にいき、砂場でたくさん遊びました。
Dịch nghĩa
Thân nhiệt: 36.9
Ngủ trưa: 12:00 (Cơm trưa còn thừa 1 chút)
Từ hôm nay trường sẽ viết vào sổ liên lạc. Mỗi ngày hãy đo thân nhiệt và nhiệt độ nhà vào buổi sáng mỗi ngày (trước khi đến lớp). Xin vui lòng giúp đỡ.
Hôm nay, có đi chơi ở công viên Mihara, cháu chơi rất nhiều ở bãi cát.
Từ vựng
検温 けんおん: thân nhiệt
午睡:ごすい ngủ trưa
連絡: れんらく liên lạc
連絡ノート: れんらくノートsổ liên lạc
様子:ようす trạng thái
公園: こうえん công viên
砂場: すなば bãi cát
遊び: あそぶ:chơi
Đặc biệt
渡しします:渡す(わたす)渡しlà thể khiêm nhường.
おいえ:nếu bạn không phát hiện ra kính ngữ ở đây thì sẽ rất khó để tra từ.