1. Thứ trong tuần
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Tuần |
しゅう |
shuu |
週 |
ngày trong tuần |
ようび |
youbi |
曜日 |
thứ 2 |
げつようび |
getsuyoubi |
月曜日 |
thứ 3 |
かようび |
kayoubi |
火曜日 |
thứ 4 |
すいようび |
suiyoubi |
水曜日 |
thứ 5 |
もくようび |
mokuyoubi |
木曜日 |
thứ 6 |
きんようび |
kinyoubi |
金曜日 |
thứ 7 |
どようび |
doyoubi |
土曜日 |
chủ nhật |
にちようび |
nichiyoubi |
日曜日 |
thứ mấy |
なんようび |
nanyoubi |
何曜日 |
2. Ngày trong tháng
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
ngày 1 |
ついたち |
tsuitachi |
一日 |
ngày 2 |
ふつか |
futsuka |
二日 |
ngày 3 |
みっか |
mikka |
三日 |
ngày 4 |
よっか |
yokka |
四日 |
ngày 5 |
いつか |
itsuka |
五日 |
ngày 6 |
むいか |
muika |
六日 |
ngày 7 |
なのか |
nanoka |
七日 |
ngày 8 |
ようか |
youka |
八日 |
ngày 9 |
ここのか |
kokonoka |
九日 |
ngày 10 |
とおか |
tooka |
十日 |
ngày 11 |
じゅういちにち |
juuichinichi |
十一日 |
ngày 12 |
じゅうににち |
juuninichi |
十二日 |
ngày 13 |
じゅうさんにち |
juusannichi |
十三日 |
ngày 14 |
じゅうよっか |
juuyokka |
十四日 |
ngày 15 |
じゅうごにち |
juugonichi |
十五日 |
ngày 16 |
じゅうろくにち |
juurokunichi |
十六日 |
ngày 17 |
じゅうしちにち |
juushichinichi |
十七日 |
ngày 18 |
じゅうはちにち |
juuhachinichi |
十八日 |
ngày 19 |
じゅうくにち |
juukunichi |
十九日 |
ngày 20 |
はつか |
hatsuka |
二十日 |
ngày 21 |
にじゅういちにち |
nijuuichinichi |
二十一日 |
ngày 22 |
にじゅうににち |
nijuuninichi |
二十二日 |
ngày 23 |
にじゅうさんにち |
nijuusannichi |
二十三日 |
ngày 24 |
にじゅうよっか |
nijuuyokka |
二十四日 |
ngày 25 |
にじゅうごにち |
nijuugonichi |
二十五日 |
ngày 26 |
にじゅうろくにち |
nijuurokunichi |
二十六日 |
ngày 27 |
にじゅうしちにち |
nijuushichinichi |
二十七日 |
ngày 28 |
にじゅうはちにち |
nijuuhachinichi |
二十八日 |
ngày 29 |
にじゅうくにち |
nijuukunichi |
二十九日 |
ngày 30 |
さんじゅうにち |
sanjuunichi |
三十日 |
ngày 31 |
さんじゅういちにち |
sanjuuichinichi |
三十一日 |
3. Tháng trong năm
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
tháng 1 |
いちがつ |
ichigatsu |
一月 |
tháng 2 |
にがつ |
nigatsu |
二月 |
tháng 3 |
さんがつ |
sangatsu |
三月 |
tháng 4 |
しがつ |
shigatsu |
四月 |
tháng 5 |
ごがつ |
gogatsu |
五月 |
tháng 6 |
ろくがつ |
rokugatsu |
六月 |
tháng 7 |
しちがつ |
shichigatsu |
七月 |
tháng 8 |
はちがつ |
hachigatsu |
八月 |
tháng 9 |
くがつ |
kugatsu |
九月 |
tháng 10 |
じゅうがつ |
juugatsu |
十月 |
tháng 11 |
じゅういちがつ |
juuichigatsu |
十一月 |
tháng 12 |
じゅうにがつ |
juunigatsu |
十二月 |
tháng mấy |
なんがつ |
nangatsu |
何月 |
4. Năm
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Năm |
とし、ねん |
toshi |
年 |
năm nay |
ことし |
kotoshi |
今年 |
năm qua |
きょねん |
kyonen |
去年 |
năm tới |
らいねん |
rainen |
来年 |
1 năm |
いちねん |
ichinen |
一年 |
2 năm |
にねん |
ninen |
二年 |
năm 2000 |
にせんねん |
nisennen |
二千年 |
năm 2006 |
にせんろくねん |
nisenrokunen |
二千六年 |
năm mấy |
なんねん |
nannen |
何年 |
5. Các mùa trong năm
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Mùa xuân |
はる |
haru |
春 |
Mùa hè |
なつ |
natsu |
夏 |
Mùa thu |
あき |
aki |
秋 |
Mùa đông |
ふゆ |
fuyu |
冬 |